CÁC LOẠI TRÂM NỘI NHA VÀ HỢP KIM NITI

CÁC LOẠI TRÂM NỘI NHA VÀ HỢP KIM NITI

Các Loại Trâm Nội Nha và Hợp Kim NiTi

1. Giới thiệu và phân loại các pha hợp kim NiTi hiện nay

Hợp kim Nickel-Titanium (NiTi) được sử dụng phổ biến trong nha khoa, đặc biệt là trong lĩnh vực nội nha nhờ vào tính siêu đàn hồi và khả năng ghi nhớ hình dạng. Các pha của hợp kim NiTi ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học của trâm nội nha và được phân loại thành:

  • Pha Austenitic (Austenite – A)

  • Pha Martensitic (Martensite – M)

  • Pha trung gian R-phase

2. Tính chất của từng pha

2.1 Pha Austenitic (Austenite – A)

  • Ổn định ở nhiệt độ cao hơn.

  • Có tính siêu đàn hồi, cho phép trâm uốn cong mà không biến dạng vĩnh viễn.

  • Cứng và có độ đàn hồi tốt, giúp trâm trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị uốn cong.

  • Thích hợp cho các trâm nội nha quay do độ bền cơ học cao.

2.2 Pha Martensitic (Martensite – M)

  • Ổn định ở nhiệt độ thấp hơn.

  • Mềm hơn so với pha Austenite, dễ dàng uốn cong và thích nghi với hình dạng ống tủy.

  • Không có tính siêu đàn hồi nhưng có khả năng biến dạng dẻo cao.

  • Giảm nguy cơ gãy trâm khi sử dụng.

2.3 Pha trung gian R-phase

  • Chuyển tiếp giữa pha Austenitic và Martensitic.

  • Có tính chất đàn hồi tốt, ít sinh nhiệt khi hoạt động.

  • Giúp cải thiện khả năng chống mỏi của trâm nội nha.

3. Xử lý bề mặt hợp kim NiTi

Bề mặt hợp kim NiTi được xử lý nhằm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Các phương pháp phổ biến gồm:

  • Mạ phủ TiN (Titanium Nitride): Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.

  • Oxy hóa Anodic: Tạo lớp oxit bảo vệ, cải thiện độ bền hóa học.

  • Mài điện hóa (Electropolishing): Giúp bề mặt trơn nhẵn, giảm lực ma sát khi sử dụng.

  • Phủ DLC (Diamond-Like Carbon): Tăng độ bền và khả năng chống gãy.

 

4. Xử lý nhiệt sau gia công hợp kim NiTi

Sau khi gia công, hợp kim NiTi được xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học và phù hợp với từng loại trâm nội nha:

  • Quá trình làm lạnh nhanh (quenching): Ổn định pha Martensitic, giúp trâm dễ uốn cong.

  • Ủ ở nhiệt độ cao (annealing): Ổn định pha Austenitic, giúp tăng độ đàn hồi.

  • Điều chỉnh chuyển pha nhiệt độ thấp: Tạo ra trâm có tính chất chuyển pha đặc biệt, giúp kiểm soát tốt hơn trong quá trình sử dụng.

5. Kết luận

Hợp kim NiTi là vật liệu lý tưởng cho trâm nội nha nhờ vào tính đàn hồi, độ bền và khả năng thích nghi với hình dạng ống tủy. Việc hiểu rõ các pha của NiTi cùng với các phương pháp xử lý bề mặt và xử lý nhiệt giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ an toàn của trâm nội nha trong thực hành lâm sàng.

← Bài trước Bài sau →
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên

Bình luận