Mũi đánh bóng Cilicone Points Mani
SKU: 11HMô tả
Xuất xứ : Mani
Nước sản xuất: Nhật Bản
Đóng gói : Cái
Mô tả hạt:
Thông số mũi đánh bóng:
Thông số kĩ thuật:
Silicone Points Hard (HP)(CA):
Tốc độ giới hạn cho phép : 30.000 min-1 (No.147-162 : 15.000 min-1)
Hướng dẫn sử dụng: Dành cho kết thúc giai đoạn đánh bóng của hợp kim cứng
Silicone Points M Type (HP)(CA):
Tốc độ giới hạn cho phép : 30.000 min-1 (No. 162 : 15.000 min-1)
Hướng dẫn sử dụng: M2 - Dành cho quá trình kết thúc giai đoạn đánh bóng thô của kim loại, M3 – Dành cho quá trình kết thúc giai đoạn đánh bóng của kim loại
Silicone Points P Type (HP):
Tốc độ giới hạn cho phép : 30.000 min-1 (PA,PB: 20.000 min-1)
Hướng dẫn sử dụng:
PA(Hạt thô, Dài ): Dùng để cắt và đánh bóng răng sứ và kim loại.
PB(Hạt thô, ngắn) : Dùng để cắt và đánh bóng của răng sứ và kim loại.
P2( Hạt trung bình): Dùng kết thúc giai đoạn đánh bóng của răng sứ và kim loại.
P3( Hạt mịn): Dùng kết thúc giai đoạn đánh bóng của răng sứ và kim loại.
Silicone Points R Type (HP):
Tốc độ giới hạn cho phép : 30.000 min-1 (PA,PB: 20.000 min-1)
Hướng dẫn sử dụng: Dùng để kết thúc giai đoạn đánh bóng thô của nhựa.
Silicone Points R Type (HP)(CA):
Tốc độ giới hạn cho phép : 30.000 min-1 (PA,PB: 20.000 min-1)
Hướng dẫn sử dụng: Dùng để đánh bóng của nhựa composite.